--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coat of paint
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coat of paint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coat of paint
+ Noun
lớp sơn bảo vệ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coat of paint"
Những từ có chứa
"coat of paint"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quét
nước
áo
bong
choáng
sơn
bới
lươm bươm
lót
vẽ
more...
Lượt xem: 1063
Từ vừa tra
+
coat of paint
:
lớp sơn bảo vệ.
+
plat
:
(từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất